Có 2 kết quả:
投影几何学 tóu yǐng jǐ hé xué ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄒㄩㄝˊ • 投影幾何學 tóu yǐng jǐ hé xué ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄒㄩㄝˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) projective geometry
(2) same as 射影幾何學|射影几何学
(2) same as 射影幾何學|射影几何学
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) projective geometry
(2) same as 射影幾何學|射影几何学
(2) same as 射影幾何學|射影几何学
Bình luận 0